|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chuyên môn
![](img/dict/D0A549BC.png) | spécialité | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Là m việc trong chuyên môn của mình | | travailler dans sa spécialité | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa xấu) qui a l'habitude de | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chuyên môn nói dối | | qui a l'hahitude de mentir | | ![](img/dict/809C2811.png) | nhà chuyên môn | | ![](img/dict/633CF640.png) | spécialiste |
|
|
|
|